Vòng 22
22:15 ngày 02/02/2025
Valencia
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.55
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Luis Rioja 1 - 0
Kiến tạo: Javier Guerra
match goal
44'
58'
match change Alfon Gonzalez
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
58'
match change Damian Rodriguez Sousa
Ra sân: Francisco Beltran
65'
match goal 1 - 1 Pablo Duran
Kiến tạo: Sergio Carreira
Sadiq Umar
Ra sân: Hugo Duro
match change
66'
67'
match yellow.png Ilaix Moriba Kourouma
Enzo Barrenechea match yellow.png
67'
Javier Guerra 2 - 1
Kiến tạo: Luis Rioja
match goal
68'
70'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Franco Cervi
70'
match change Iker Losada
Ra sân: Williot Swedberg
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Ra sân: Javier Guerra
match change
80'
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Dimitri Foulquier
match change
81'
83'
match yellow.png Carl Starfelt
Fran Perez
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
87'
Hugo Guillamon
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
87'
87'
match change Fernando López
Ra sân: Carlos Dominguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
446
 
Số đường chuyền
 
519
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
27
87
 
Pha tấn công
 
132
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mouctar Diakhaby
12
Sadiq Umar
18
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
6
Hugo Guillamon
23
Fran Perez
42
Warren Steven Madrigal Molina
13
Stole Dimitrievski
21
Jesus Vazquez
7
Sergi Canos
11
Rafael Mir Vicente
19
Maximillian Aarons
24
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-2-3-1
3-4-3 Celta Vigo Celta Vigo
25
Mamardas...
14
Pena
3
Mosquera
15
Tarrega
20
Foulquie...
5
Barrenec...
8
Guerra
22
Rioja
10
Almeida
16
Noguerol
9
Duro
13
Panadero
32
Rodrigue...
2
Starfelt
24
Domingue...
5
Carreira
8
Beltran
6
Kourouma
11
Cervi
18
Duran
7
Quintas
19
Swedberg

Substitutes

9
Anastasios Douvikas
14
Iker Losada
12
Alfon Gonzalez
25
Damian Rodriguez Sousa
28
Fernando López
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
21
Mihailo Ristic
4
Hugo Sotelo
1
Ivan Villar
29
Yoel Lago
39
Jones El-Abdellaoui
36
Martin Conde
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Mouctar Diakhaby 4
Sadiq Umar 12
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18
Hugo Guillamon 6
Fran Perez 23
Warren Steven Madrigal Molina 42
Stole Dimitrievski 13
Jesus Vazquez 21
Sergi Canos 7
Rafael Mir Vicente 11
Maximillian Aarons 19
Yarek Gasiorowski 24
Valencia Celta Vigo
9 Anastasios Douvikas
14 Iker Losada
12 Alfon Gonzalez
25 Damian Rodriguez Sousa
28 Fernando López
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja
21 Mihailo Ristic
4 Hugo Sotelo
1 Ivan Villar
29 Yoel Lago
39 Jones El-Abdellaoui
36 Martin Conde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 1.67
35.67% Kiểm soát bóng 54.33%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
48.6% Kiểm soát bóng 51.8%
11.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (26trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
3

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 56 6.43
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 29 70.73% 2 0 68 6.17
12 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.24
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.35
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.04
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 0 1 20 15 75% 0 4 27 6.36
22 Luis Rioja Cánh trái 1 1 3 25 21 84% 4 2 46 8.71
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ công 0 0 0 48 43 89.58% 1 0 61 6.5
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.07
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 36 6.16
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 1 76 7.08
15 Csar Tarrega Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 2 80 7.24
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 42 93.33% 0 2 60 7.05
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 1 2 32 25 78.13% 2 1 49 8.15
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 5 6.08
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 2 1 0 20 13 65% 0 0 35 6.18

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 29 6.06
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 83 80 96.39% 0 3 93 6.84
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 1 36 24 66.67% 2 0 54 6.42
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 0 0 16 12 75% 0 0 26 5.85
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 5.85
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
12 Alfon Gonzalez Cánh trái 1 1 0 8 4 50% 0 0 14 6.07
14 Iker Losada Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 6.22
5 Sergio Carreira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 39 81.25% 5 0 75 7.4
6 Ilaix Moriba Kourouma Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 49 5.9
24 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 85 72 84.71% 0 1 97 6.46
19 Williot Swedberg Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 26 6.31
25 Damian Rodriguez Sousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 1 0 29 6.2
18 Pablo Duran Tiền đạo cắm 1 1 1 28 17 60.71% 3 2 48 6.91
32 Javier Rodriguez Trung vệ 0 0 0 76 65 85.53% 0 2 84 6.47
28 Fernando López Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ