![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
0.84
1.04
0.84
1.02
3.75
3.40
1.95
0.73
1.20
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Ra sân: Sergi Canos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Herrera Aguera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Prados Diaz
Ra sân: Fran Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
Ra sân: Roman Yaremchuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 1 | 55 | 6.65 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 4 | 1 | 68 | 7.18 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 58 | 7.04 | |
7 | Sergi Canos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 6.49 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 42 | 70% | 6 | 4 | 77 | 7.2 | |
17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 5 | 22 | 6.64 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 32 | 7.3 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 2 | 49 | 6.86 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 38 | 7.86 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 52 | 7.03 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 2 | 0 | 13 | 5.97 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 42 | 6.73 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 39 | 7.26 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Raul Garcia Escudero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
21 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 58 | 6.37 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 5 | 1 | 97 | 6.36 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 24 | 6.26 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 0 | 52 | 6.34 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.23 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 0 | 98 | 6.33 | |
20 | Asier Villalibre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 79 | 84.04% | 0 | 2 | 108 | 6.48 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 50 | 5.97 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 54 | 6.75 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 1 | 3 | 83 | 6.49 | |
11 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 57 | 6.34 | |
29 | Malcom Adu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
30 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 16 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ