![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
1.14
0.77
0.93
0.95
2.20
3.30
2.90
0.78
1.02
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuki Fujimoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hirokazu Ishihara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keiya Sento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Ola Solbakken
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Iwao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Naoki Maeda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Suzuki
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
Đội hình xuất phát
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
6 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 4 | 0 | 56 | 6.8 | |
28 | Alexander Scholz | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 140 | 128 | 91.43% | 0 | 1 | 154 | 6.4 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 115 | 103 | 89.57% | 0 | 2 | 126 | 6.7 | |
38 | Naoki Maeda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 1 | 27 | 6.9 | |
13 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 64 | 6.8 | |
11 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
12 | Thiago Santos Santana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 2 | 21 | 6.6 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 2 | 73 | 7.4 | |
17 | Ola Solbakken | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
47 | Hidetoshi Takeda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 0 | 17 | 7 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 50 | 7.7 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 56 | 6.9 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
11 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 0 | 50 | 7.3 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 17 | 7.3 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 5 | 24 | 6.7 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 42 | 7.3 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 2 | 19 | 6.5 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 16 | 6.1 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 44 | 7.8 | |
16 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 46 | 6.7 | |
33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ