![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
0.92
0.94
0.81
0.99
1.63
3.65
4.60
0.91
0.89
0.65
1.15
Diễn biến chính
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Ra sân: Jumpei Hayakawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Sakai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teppei Yachida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kaito Yasui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shohei Takeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Sekine Takahiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Temma Matsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Misao Yuto
Ra sân: Yoshio Koizumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinzo Koroki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
9 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
19 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 77 | 7.8 | |
28 | Alexander Scholz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 3 | 64 | 7.7 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
11 | Jose Kante Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
26 | Takuya Ogiwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 59 | 7.3 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
15 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
18 | Toshiki Takahashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 39 | 6.8 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
35 | Jumpei Hayakawa | Forward | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 6.2 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.9 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 18 | 47.37% | 0 | 0 | 48 | 8.1 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 52 | 6.6 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 3 | 22 | 6.5 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
8 | Daigo Araki | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
24 | Osamu Henry Iyoha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 4 | 70 | 7.3 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
16 | Shohei Takeda | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 41 | 7.1 | |
25 | Teppei Yachida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 44 | 6.7 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 52 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ