![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
0.92
0.98
0.80
0.91
1.83
3.40
3.60
0.99
0.91
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Bryan Linssen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hirokazu Ishihara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoaki Okubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Gustafson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keigo Higashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Sekine Takahiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
78 | Genki Haraguchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
9 | Bryan Linssen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Defender | 1 | 0 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 3 | 96 | 6.8 | |
24 | Yusuke Matsuo | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 22 | 6.6 | |
13 | Ryoma Watanabe | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 43 | 6.4 | |
11 | Samuel Gustafson | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 5 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 2 | 60 | 7 | |
12 | Thiago Santos Santana | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 21 | 6.8 | |
88 | Yoichi Naganuma | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 32 | 5.8 | |
23 | Rikito Inoue | Defender | 0 | 0 | 1 | 99 | 86 | 86.87% | 0 | 4 | 106 | 6.8 | |
8 | Yoshio Koizumi | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 15 | 7.1 | |
21 | Tomoaki Okubo | Forward | 3 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 30 | 6.1 | |
66 | Ayumu Ohata | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 60 | 6.8 | |
25 | Kaito Yasui | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 1 | 65 | 6.6 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 4 | 57 | 7.2 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 61 | 7.3 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 40 | 7.1 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.3 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 60 | 7.7 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 64 | 7.4 | |
14 | Keita Yamashita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 5 | 55 | 7.5 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 4 | 0 | 49 | 8 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 0 | 53 | 7.8 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 5 | 1 | 24 | 7.2 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ