![Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![FC Krasnodar FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
0.96
0.84
0.77
0.93
3.05
3.31
2.07
0.61
1.14
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ibrahima Cisse
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olakunle Olusegun
Kiến tạo: Timur Ayupov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Tormena
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matvei Safonov
Kiến tạo: Timur Ayupov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikita Krivtsov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergey Volkov
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olakunle Olusegun
Kiến tạo: Timur Ayupov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andrey Egorychev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guilherme Schettine
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
Đội hình xuất phát
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![FC Krasnodar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103430.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Eric Cosmin Bicfalvi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 30 | 6.63 | |
44 | Ibrahima Cisse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
15 | Denys Kulakov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 33 | 6.45 | |
1 | Ilya Pomazun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 17 | 5.7 | |
4 | Vladis Emmerson Illoy Ayyet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 29 | 6.93 | |
2 | Silvije Begic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.16 | |
9 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.21 | |
55 | Timur Ayupov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.27 | |
5 | Andrey Egorychev | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 0 | 30 | 6.14 | |
17 | Vladislav Malkevich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.61 | |
75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 1 | 1 | 31 | 6.43 | |
16 | Italo Fernando Assis Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.44 |
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jhon Cordoba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.86 | |
4 | Junior Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 34 | 6.33 | |
15 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 48 | 6.59 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 59 | 7.22 | |
53 | Aleksandr Chernikov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 5.98 | |
39 | Matvei Safonov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
11 | Joao Pedro Fortes Bachiessa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 17 | 6.15 | |
10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 39 | 6.12 | |
40 | Olakunle Olusegun | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 7.06 | |
88 | Nikita Krivtsov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.32 | |
82 | Sergey Volkov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 46 | 5.91 | |
33 | Georgiy Harutyunyan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ