![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.95
0.91
0.90
0.90
1.35
4.55
7.00
0.90
0.90
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Schmidt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Buchanan
Ra sân: Aissa Laidouni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Janik Haberer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christopher Trimmel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Sven Michel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilia Gruev
Ra sân: Jerome Roussillon
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 27 | 19 | 70.37% | 20 | 0 | 76 | 7.56 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 48 | 6.91 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 7 | 38 | 6.52 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 32 | 6.94 | |
23 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 4 | 1 | 56 | 6.89 | |
11 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 16 | 6.75 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 30 | 6.63 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 5 | 48 | 8.34 | |
14 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 19 | 6.49 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 12 | 1 | 58 | 6.96 | |
45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.05 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.34 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 4 | 41 | 7.59 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 31 | 6.58 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 3 | 53 | 6.69 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 40 | 29 | 72.5% | 4 | 1 | 63 | 6.59 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 39 | 7.44 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 5 | 41 | 6.01 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 6.14 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 4 | 64 | 6.4 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 64 | 6.72 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 40 | 6.46 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 2 | 47 | 6.66 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 47 | 5.85 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 2 | 88 | 7.39 | |
26 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 4 | 53 | 6.95 | |
28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 45 | 6.25 | |
21 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 2 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ