![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
0.81
1.05
0.85
0.95
1.55
3.77
5.20
0.80
1.00
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keven Schlotterbeck
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Aissa Laidouni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
Ra sân: Janik Haberer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Roussillon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 39 | 6.43 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 28 | 9 | 32.14% | 0 | 12 | 42 | 7.47 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 47 | 6.67 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 42 | 6.56 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 26 | 6.48 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 3 | 38 | 6.52 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 25 | 5.98 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 29 | 18 | 62.07% | 8 | 1 | 61 | 8.43 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 33 | 6.31 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 34 | 5.81 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 35 | 4.93 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 45 | 6.12 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 10 | 67 | 7.52 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 6 | 19 | 6.94 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 50 | 36 | 72% | 7 | 0 | 68 | 6.65 | |
30 | Dominique Heintz | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 1 | 7 | 44 | 7.1 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 28 | 6.9 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 1 | 66 | 6.42 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 1 | 41 | 7.01 | |
18 | Jordi Osei-Tutu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 40 | 6.26 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 34 | 6.14 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 37 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ