![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
1.11
0.80
0.84
1.04
2.05
3.50
3.70
1.16
0.74
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Smith
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Wagner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Guilavogui
Ra sân: Lucas Tousart
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yorbe Vertessen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benedict Hollerbach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lars Ritzka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johannes Eggestein
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Rothe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 2 | 68 | 6.79 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 41 | 6.64 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 46 | 6.52 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 49 | 6.93 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 34 | 6.53 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 3 | 25 | 7.16 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 5.97 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 13 | 6.19 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 51 | 6.99 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 2 | 77 | 7.19 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 18 | 6.52 | |
7 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 18 | 15 | 83.33% | 8 | 0 | 39 | 6.89 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 6 | 1 | 34 | 7.51 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 3 | 2 | 51 | 7 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 80 | 89.89% | 0 | 1 | 96 | 6.15 | |
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 6 | 6.31 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 61 | 44 | 72.13% | 1 | 4 | 76 | 7.18 | |
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 2 | 55 | 6.54 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 0 | 53 | 5.79 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 35 | 5.64 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 81 | 91.01% | 0 | 2 | 99 | 6.18 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 25 | 6.45 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 54 | 5.87 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 44 | 29 | 65.91% | 5 | 4 | 65 | 7.01 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 4 | 24 | 6.05 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 5.99 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 1 | 73 | 6.46 | |
39 | Robert Wagner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 32 | 6.05 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ