0.79
1.12
1.04
0.84
3.10
3.40
2.25
1.06
0.82
0.35
2.30
Diễn biến chính
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Tim Skarke
Ra sân: Josip Juranovic
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Nicolas Seiwald
Ra sân: Ivan Prtajin
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Robert Skov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.74 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.03 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 59 | 6.66 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 1 | 50 | 6.89 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 6 | 6.13 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.18 | |
24 | Robert Skov | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 2 | 1 | 68 | 6.58 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 8 | 1 | 41 | 6.81 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 42 | 34 | 80.95% | 8 | 1 | 63 | 6.98 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 1 | 62 | 6.71 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 43 | 7.08 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 3 | 66 | 7.53 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 16 | 6.54 | |
9 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 7 | 36.84% | 3 | 1 | 40 | 6.49 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 44 | 6.38 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 40 | 6.89 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.01 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 51 | 77.27% | 0 | 10 | 91 | 8.24 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.36 | |
16 | Lukas Klostermann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 3 | 2 | 71 | 7.44 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.45 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 6 | 0 | 74 | 6.19 | |
17 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 46 | 6.86 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 19 | 6.13 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 1 | 55 | 6.62 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 50 | 6.64 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 37 | 6.09 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 2 | 60 | 6.89 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 42 | 6.96 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.47 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 29 | 6.94 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ