![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.95
0.93
0.99
0.87
2.10
3.60
3.10
0.70
1.20
0.75
1.13
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Benedict Hollerbach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Scally
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Volland
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Franck Honorat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Robin Gosens
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 22 | 7.1 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 2 | 19 | 6.65 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.34 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 6.83 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 25 | 6.87 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.61 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 22 | 6.48 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 37 | 6.82 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 40 | 6.78 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 26 | 6.64 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Christoph Kramer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 6.02 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 19 | 5.69 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 8 | 2 | 43 | 6.8 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 28 | 5.73 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 29 | 6.1 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 43 | 6.13 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 24 | 6.19 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 24 | 5.79 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ