![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
0.91
0.99
0.98
0.90
2.60
3.35
2.60
0.89
0.99
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aljoscha Kemlein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Rothe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Ekitike
Kiến tạo: Robert Skov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Benedict Hollerbach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ansgar Knauff
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Yorbe Vertessen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.21 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 5 | 38.46% | 2 | 2 | 30 | 6.44 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.73 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.91 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.11 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
7 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.56 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 18 | 6 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 31 | 6.01 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 3 | 34 | 6.3 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 32 | 7.13 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.87 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 46 | 6.88 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 32 | 6.27 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 42 | 6.78 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 25 | 6.22 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 35 | 6.38 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 6.42 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 17 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ