![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
0.86
1.02
0.85
1.05
1.65
3.80
5.00
0.99
0.89
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clemens Riedel
Kiến tạo: Andras Schafer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Skarke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bartol Franjic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benedict Hollerbach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andras Schafer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Robin Gosens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Holland
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 1 | 69 | 6.68 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 51 | 48 | 94.12% | 10 | 1 | 80 | 7.67 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 70 | 7.19 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 6 | 47 | 6.85 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.95 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
6 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 2 | 55 | 7.68 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 6 | 63 | 7.05 | |
33 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 37 | 7.02 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 68 | 6.61 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.37 | |
9 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 0 | 65 | 7.25 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 1 | 40 | 7.75 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 8 | 6.2 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 8 | 71 | 7.32 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 0 | 78 | 6.48 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 45 | 6.89 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 58 | 6 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 50 | 6.64 | |
25 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 15 | 5.91 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 40 | 7.24 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 8 | 40% | 1 | 2 | 31 | 6.44 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 67 | 6.42 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 3 | 2 | 58 | 6.61 | |
17 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 40 | 6.72 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 44 | 5.74 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 8 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ