![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
0.90
1.00
1.08
0.80
2.87
3.60
2.30
1.17
0.75
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Diogo Leite
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kevin Vogt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Brandt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Aljoscha Kemlein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yorbe Vertessen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emre Can
Ra sân: Benedict Hollerbach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Ryerson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 7.04 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 50 | 6.5 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 44 | 6.96 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 31 | 6.55 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 11 | 6.54 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.21 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 2 | 33 | 6.32 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 1 | 3 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 1 | 47 | 7.35 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 1 | 32 | 6.61 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
7 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 28 | 7.51 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.1 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 37 | 7.1 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 1 | 69 | 7.18 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 31 | 6.52 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 0 | 56 | 5.63 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 19 | 5.89 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 2 | 54 | 6.72 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 54 | 7.18 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 34 | 6.09 | |
3 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 116 | 97 | 83.62% | 1 | 3 | 130 | 6.95 | |
5 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 60 | 7.32 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 59 | 6.18 | |
21 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.01 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 96 | 86.49% | 0 | 6 | 125 | 6.44 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 26 | 6.19 | |
2 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 8 | 0 | 108 | 6.46 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 25 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ