![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![AFC Ajax AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Diễn biến chính
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Janik Haberer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Steven Bergwijn
Kiến tạo: Josip Juranovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davy Klaassen
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aissa Laidouni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Bergwijn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Devyne Rensch
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Juranovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Roussillon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 26 | 6.71 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 30 | 7.14 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 18 | 6.47 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 6.83 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.36 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.74 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 0 | 18 | 8.12 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 26 | 6.83 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.67 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.28 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 6 | 31 | 22 | 70.97% | 5 | 0 | 42 | 6.92 | |
23 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 37 | 5.8 | |
6 | Davy Klaassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
12 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 4.66 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 3 | 0 | 40 | 6.73 | |
4 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 4 | 51 | 6.91 | |
20 | Mohammed Kudus | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 6.42 | |
2 | Jurrien Timber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 2 | 72 | 5.76 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 45 | 6.02 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 1 | 2 | 69 | 5.69 | |
15 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 45 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ