![Ukraine Ukraine](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520133931.png)
![Malta Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
1.01
0.79
0.84
0.86
1.07
8.40
16.00
0.84
0.91
0.85
0.85
Diễn biến chính
![Ukraine](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520133931.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Bonello
Ra sân: Mykola Matvyenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyrian Nwoko
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jodi Jones
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladyslav Vanat
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Andriy Yarmolenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Essien Mbong
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ukraine](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520133931.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
Đội hình xuất phát
![Ukraine](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520133931.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Ukraine](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520133931.png)
![Ukraine](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Andriy Yarmolenko | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.49 | |
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 30 | 6.85 | |
4 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 53 | 6.69 | |
8 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
15 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 0 | 21 | 6.39 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 46 | 6.85 | |
16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
12 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
17 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 2 | 39 | 6.9 | |
13 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.41 | |
21 | Heorhii Sudakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 41 | 6.48 | |
9 | Vladyslav Vanat | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.09 |
Malta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Steve Borg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.92 | |
1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
3 | Ryan Camenzuli | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 5 | 0 | 25 | 5.98 | |
11 | Jodi Jones | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.23 | |
23 | Jean Borg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.34 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 34 | 6.56 | |
6 | Matthew Guillaumier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 25 | 6.57 | |
7 | Joseph Essien Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.26 | |
9 | Kyrian Nwoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.84 | |
22 | Nicky Muscat | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
20 | Yankam Yannick | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.38 | |
14 | Alexander Satariano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
12 | Matthew Grech | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ