Vòng League A/B Relegation
02:45 ngày 21/03/2025
Ukraine
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 1)
Bỉ
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.07
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
4.33
X
3.75
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Bỉ Bỉ
Oleksii Sych
Ra sân: Yukhym Konoplya
match change
25'
40'
match goal 0 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
Vladyslav Vanat
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
62'
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Oleksii Sych
match change
62'
Oleksiy Gutsulyak
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
63'
Oleksiy Gutsulyak 1 - 1 match goal
66'
68'
match yellow.png Youri Tielemans
70'
match change Hans Vanaken
Ra sân: Kevin De Bruyne
70'
match change Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Charles De Ketelaere
Vladyslav Vanat 2 - 1 match goal
73'
Ilya Zabarnyi 3 - 1
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
match goal
78'
80'
match change Nicolas Raskin
Ra sân: Koni De Winter
80'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Leandro Trossard
88'
match change Jorthy Mokio
Ra sân: Maxim de Cuyper
Yegor Nazaryna
Ra sân: Ivan Kalyuzhny
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Bỉ Bỉ
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
402
 
Số đường chuyền
 
500
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
19
87
 
Pha tấn công
 
97
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Yegor Nazaryna
11
Vladyslav Vanat
4
Oleksii Sych
18
Yegor Yarmolyuk
19
Oleksiy Gutsulyak
7
Andriy Yarmolenko
14
Vitaliy Buyalskyi
5
Oleksandr Svatok
3
Bogdan Mykhaylychenko
12
Anatolii Trubin
23
Dmytro Riznyk
21
Oleksandr Nazarenko
Ukraine Ukraine 4-1-4-1
4-2-3-1 Bỉ Bỉ
1
Lunin
16
Mykolenk...
22
Matvyenk...
13
Zabarnyi
2
Konoplya
6
Kalyuzhn...
8
Sudakov
10
Shaparen...
17
Zinchenk...
15
Tsyganko...
9
Yaremchu...
1
Courtois
15
Meunier
16
Winter
18
Mechele
5
Cuyper
2
Debast
8
Tieleman...
17
Ketelaer...
7
Bruyne
11
Trossard
10
Lukaku

Substitutes

20
Hans Vanaken
14
Dodi Lukebakio Ngandoli
23
Alexis Saelemaekers
6
Nicolas Raskin
21
Jorthy Mokio
13
Sels Matz
9
Michy Batshuayi
4
Wout Faes
19
Bryan Heynen
22
Jeremy Doku
12
Senne Lammens
3
Ameen Al Dakhil
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Yegor Nazaryna 20
Vladyslav Vanat 11
Oleksii Sych 4
Yegor Yarmolyuk 18
Oleksiy Gutsulyak 19
Andriy Yarmolenko 7
Vitaliy Buyalskyi 14
Oleksandr Svatok 5
Bogdan Mykhaylychenko 3
Anatolii Trubin 12
Dmytro Riznyk 23
Oleksandr Nazarenko 21
Ukraine Bỉ
20 Hans Vanaken
14 Dodi Lukebakio Ngandoli
23 Alexis Saelemaekers
6 Nicolas Raskin
21 Jorthy Mokio
13 Sels Matz
9 Michy Batshuayi
4 Wout Faes
19 Bryan Heynen
22 Jeremy Doku
12 Senne Lammens
3 Ameen Al Dakhil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 65%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 7
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
45.8% Kiểm soát bóng 57.5%
12.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (8trận)
Chủ Khách
Bỉ (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Ukraine Ukraine
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 12 92.31% 0 0 15 6.27
9 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.02
15 Viktor Tsygankov Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 14 6.41
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 1 13 13 100% 0 0 17 6.7
1 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 21 6.72
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.18
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.56
2 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.31
4 Oleksii Sych Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.98
6 Ivan Kalyuzhny Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.39
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 21 6.62
8 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 1 0 12 6.27

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 1 0 19 6.3
10 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 5.96
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 6.85
15 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 1 1 40 7.09
11 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.4
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 1 21 6.58
18 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 1 41 6.65
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 6.5
5 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 30 6.34
16 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 40 6.39
2 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 30 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ