Vòng 23
21:00 ngày 01/02/2025
Udinese
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Venezia Venezia
18'
match change Jesse Joronen
Ra sân: Filip Stankovic
Lorenzo Lucca 1 - 0
Kiến tạo: Hassane Kamara
match goal
47'
50'
match yellow.png Ridgeciano Haps
Hassane Kamara match yellow.png
51'
Sandi Lovric 2 - 0 match goal
52'
62'
match change Christian Gytkaer
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
62'
match change Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Gianluca Busio
62'
match change Enrique Perez Munoz
Ra sân: Issa Doumbia
Arthur Atta
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
64'
64'
match goal 2 - 1 Hans Nicolussi Caviglia
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
64'
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
65'
Jaka Bijol match yellow.png
75'
78'
match goal 2 - 2 Christian Gytkaer
Kiến tạo: Fali Cande
Simone Pafundi
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
83'
Iker Bravo Solanilla 3 - 2
Kiến tạo: Oumar Solet
match goal
84'
87'
match change Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Ridgeciano Haps
Oier Zarraga
Ra sân: Florian Thauvin
match change
90'
90'
match yellow.png John Yeboah Zamora
90'
match yellow.png Bjarki Steinn Bjarkason
Lorenzo Lucca match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Venezia Venezia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
344
 
Số đường chuyền
 
309
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
20
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
35
16
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
21
94
 
Pha tấn công
 
71
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Arthur Atta
20
Simone Pafundi
6
Oier Zarraga
21
Iker Bravo Solanilla
33
Jordan Zemura
77
Rui Modesto
27
Christian Kabasele
93
Daniele Padelli
66
Edoardo Piana
Udinese Udinese 4-4-2
3-5-2 Venezia Venezia
90
Sava
11
Kamara
28
Solet
29
Bijol
31
Kristens...
32
Ekkelenk...
8
Lovric
5
Payero
10
Thauvin
17
Lucca
7
Sanchez
35
Stankovi...
25
Schingti...
4
Idzes
2
Cande
24
Zerbin
97
Doumbia
14
Caviglia
6
Busio
5
Haps
10
Zamora
11
Oristani...

Substitutes

9
Christian Gytkaer
1
Jesse Joronen
19
Bjarki Steinn Bjarkason
71
Enrique Perez Munoz
77
Mikael Egill Ellertsson
79
Franco Carboni
17
Cheick Conde
7
Francesco Zampano
23
Matteo Grandi
31
Alberto Chiesurin
80
Saad El Haddad
16
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Arthur Atta 14
Simone Pafundi 20
Oier Zarraga 6
Iker Bravo Solanilla 21
Jordan Zemura 33
Rui Modesto 77
Christian Kabasele 27
Daniele Padelli 93
Edoardo Piana 66
Udinese Venezia
9 Christian Gytkaer
1 Jesse Joronen
19 Bjarki Steinn Bjarkason
71 Enrique Perez Munoz
77 Mikael Egill Ellertsson
79 Franco Carboni
17 Cheick Conde
7 Francesco Zampano
23 Matteo Grandi
31 Alberto Chiesurin
80 Saad El Haddad
16 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 46%
17 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.6
2.8 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 2.6
45.7% Kiểm soát bóng 39.7%
14.6 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (26trận)
Chủ Khách
Venezia (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
4
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
3
1
2
0

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 24 6.46
10 Florian Thauvin Cánh phải 1 0 3 26 20 76.92% 10 0 50 7.01
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 35 6.98
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 4 1 1 36 31 86.11% 3 0 59 7.75
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 35 26 74.29% 0 2 55 7.15
28 Oumar Solet Trung vệ 1 0 1 52 42 80.77% 0 1 74 8.01
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 1 1 0 25 20 80% 0 0 36 6.08
5 Martin Ismael Payero Tiền vệ trụ 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 34 6.25
90 Razvan Sava Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 29 5.69
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 13 5.92
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 1 2 50 6.44
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 2 2 0 21 14 66.67% 0 1 38 7.61
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 13 7.32
20 Simone Pafundi Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.16
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 18 6.47

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 9 6.94
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 48 6.7
1 Jesse Joronen Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 32 5.54
24 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 1 21 11 52.38% 5 0 54 6.36
2 Fali Cande Trung vệ 1 0 1 53 37 69.81% 0 3 66 6.37
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 2 0 0 16 9 56.25% 0 1 29 6.4
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 3 48 6.18
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 3 1 2 12 9 75% 4 0 35 6.72
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 3 1 0 35 28 80% 1 0 49 6.81
19 Bjarki Steinn Bjarkason Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.94
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 0 3 9 8 88.89% 1 0 21 6.26
71 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 1 0 3 17 16 94.12% 5 0 28 6.52
35 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.33
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 1 0 0 7 7 100% 1 1 13 6.22
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 1 28 19 67.86% 0 0 50 6.11
97 Issa Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 25 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ