![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
0.86
1.04
1.50
0.50
2.62
3.00
2.87
0.88
1.00
0.89
0.99
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
Ra sân: Martin Ismael Payero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Ehizibue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mergim Vojvoda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Okereke
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raoul Bellanova
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Buongiorno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 5.78 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 0 | 49 | 6.65 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.42 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 22 | 6.13 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 14 | 6.12 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 63 | 6.51 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 42 | 6.13 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 1 | 71 | 6.35 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 9 | 58 | 6.87 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 24 | 6.33 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.02 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 20 | 6.18 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 24 | 6.29 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 26 | 6.33 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 48 | 6.74 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 5 | 46 | 8.15 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.11 | |
5 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 59 | 6.93 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 58 | 8.13 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 67 | 61 | 91.04% | 2 | 0 | 79 | 8.07 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.03 | |
21 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 26 | 6.69 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 23 | 52.27% | 0 | 0 | 49 | 6.75 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 72 | 6.86 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 35 | 6.76 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 68 | 7.01 | |
6 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 14 | 6.29 | |
15 | Saba Sazonov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.38 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 1 | 57 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ