![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
1.04
0.86
0.93
0.95
4.33
3.40
1.85
0.88
1.00
0.70
1.21
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Sandi Lovric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Scott Mctominay
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kingsley Ehizibue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Gianetti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Zemura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Neres Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanislav Lobotka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.21 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.35 | |
32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
90 | Razvan Sava | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 10 | 6.19 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.22 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 10 | 5.92 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.24 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ