![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.82
1.04
0.99
0.81
3.30
3.20
2.04
0.69
1.11
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tolgay Arslan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Lazzari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Beto Betuncal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.72 | |
5 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 42 | 6.47 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 0 | 54 | 6.61 | |
30 | Ilja Nestorovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
8 | Marvin Zeegelaar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.11 | |
3 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 56 | 6.09 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 46 | 5.98 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 71 | 6.71 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 64 | 6.93 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 1 | 1 | 65 | 6.32 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 1 | 54 | 7.05 | |
9 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 2 | 18 | 6.05 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 53 | 6.11 | |
39 | Vivaldo Semedo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 46 | 7.76 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 6 | 86 | 75 | 87.21% | 10 | 0 | 106 | 7.9 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 41 | 6.38 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 28 | 6.25 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 60 | 6.72 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 38 | 6.99 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 5 | 93 | 7.97 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 1 | 1 | 83 | 7.18 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.16 | |
21 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 75 | 66 | 88% | 2 | 2 | 94 | 6.92 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 4 | 1 | 61 | 7.32 | |
88 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 0 | 60 | 6.83 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 72 | 98.63% | 0 | 1 | 81 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ