![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
0.98
0.88
0.85
0.95
3.75
3.25
1.88
0.79
1.01
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dusan Vlahovic
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oier Zarraga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Miretti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Festy Ebosele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Thauvin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Cambiaso
Ra sân: Beto Betuncal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Chiesa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Vlahovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 35 | 5.68 | |
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 4.53 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 5.91 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 27 | 5.88 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 21 | 5.63 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 5.6 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 34 | 5.75 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 40 | 5.82 | |
9 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 4 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 4.92 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 5.28 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 40 | 6.89 | |
12 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 53 | 6.53 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 36 | 7.97 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 36 | 7.31 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 14 | 7.47 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 29 | 7.68 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 38 | 6.77 | |
21 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.92 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 25 | 100% | 2 | 0 | 32 | 7.68 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 33 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ