![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
0.95
0.95
1.02
0.86
6.50
4.50
1.50
0.76
1.16
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Kiến tạo: Roberto Maximiliano Pereyra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Kingsley Ehizibue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oier Zarraga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Sandi Lovric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 6.64 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.07 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 28 | 6.18 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 23 | 6.31 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 31 | 6.56 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 4 | 36 | 6.5 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 5.95 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 19 | 6.26 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.32 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.98 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.09 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.07 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 5 | 37 | 6.76 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 21 | 6.15 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 26 | 6.21 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 5.89 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 1 | 76 | 6.7 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 91 | 92.86% | 0 | 4 | 108 | 6.7 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 2 | 86 | 76 | 88.37% | 5 | 0 | 107 | 7.94 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 88 | 76 | 86.36% | 2 | 0 | 108 | 6.4 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 50 | 41 | 82% | 16 | 1 | 76 | 7.05 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 95 | 87 | 91.58% | 3 | 0 | 108 | 6.32 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 4 | 1 | 43 | 6.47 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 22 | 7.2 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 50 | 6.61 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.72 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 86 | 81 | 94.19% | 1 | 3 | 101 | 6.46 | |
17 | Tajon Buchanan | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ