![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Cagliari Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
0.82
1.06
0.95
0.75
1.80
3.60
4.33
1.21
0.72
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Gaetano
Kiến tạo: Hassane Kamara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ndary Adopo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommaso Augello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Piccoli
Ra sân: Kingsley Ehizibue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Ismael Payero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Lucca
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jesper Karlstrom
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christian Kabasele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razvan Marin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Cagliari](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161023084429.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 37 | 6.64 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 1 | 1 | 32 | 7.02 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 31 | 7.23 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.45 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 22 | 6.62 | |
9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
5 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 21 | 6.56 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 6.49 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 0 | 51 | 6.38 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 7.12 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.44 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
26 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 6.22 | |
6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 5.94 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6.68 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 25 | 6.13 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.12 | |
8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 21 | 5.99 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 4.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ