![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.84
1.02
0.86
0.94
3.25
3.35
2.02
0.71
1.09
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Lazar Samardzic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Pasalic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hans Hateboer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchel Bakker
Ra sân: Martin Ismael Payero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Success Isaac
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Zemura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Davide Zappacosta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marco Silvestri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.67 | |
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.26 | |
7 | Success Isaac | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 3 | 25 | 6.13 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 7.14 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 6.86 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 34 | 7.34 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 29 | 7.69 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 13 | 6.67 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 41 | 6.36 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 38 | 6.28 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.26 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 41 | 6.5 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 40 | 6.34 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 6.08 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 5.91 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.3 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 42 | 6.19 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 35 | 5.98 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 44 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ