![Udinese Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
0.97
0.93
1.06
0.80
3.90
3.75
1.80
0.77
1.12
0.92
0.96
Diễn biến chính
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Theo Hernandez
Kiến tạo: Lorenzo Lucca
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Festy Ebosele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Samardzic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tijani Reijnders
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Calabria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Pulisic
Ra sân: Lorenzo Lucca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hassane Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olivier Giroud
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104731.png)
![Udinese](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.01 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.89 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 26 | 6.47 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 33 | 6.18 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.78 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.45 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 19 | 6.19 | |
32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 14 | 6.94 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 28 | 7.75 | |
2 | Festy Ebosele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.02 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 25 | 6.51 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.47 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 54 | 6.25 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 21 | 6.32 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 7.5 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 50 | 6.25 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 38 | 6.55 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 0 | 63 | 6.92 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 52 | 6.41 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 75 | 5.97 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 6 | 1 | 79 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ