Vòng 13
20:00 ngày 01/02/2025
Turbine Potsdam Nữ
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Werder Bremen Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.75
-1.5
1.07
O 2.75
1.05
U 2.75
0.75
1
10.00
X
5.25
2
1.22
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.80
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Turbine Potsdam Nữ Turbine Potsdam Nữ
Phút
Werder Bremen Nữ Werder Bremen Nữ
38'
match goal 0 - 1 Muhlhaus L.
Bianca Schmidt 1 - 1
Kiến tạo: Schwalm V.
match goal
42'
72'
match goal 1 - 2 Sophie Weidauer
78'
match yellow.png Walkling R.
81'
match goal 1 - 3 Muhlhaus L.
Kiến tạo: Wieder V.
90'
match goal 1 - 4 Muhlhaus L.
Noa Selimhodzic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Turbine Potsdam Nữ Turbine Potsdam Nữ
Werder Bremen Nữ Werder Bremen Nữ
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
281
 
Số đường chuyền
 
400
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
11
28
 
Ném biên
 
37
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Thử thách
 
20
16
 
Long pass
 
15
57
 
Pha tấn công
 
84
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.33
1.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 6
31.33% Kiểm soát bóng 47.67%
16 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.6
2.6 Bàn thua 1
1.9 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 1.9
1.7 Sút trúng cầu môn 4.7
34.1% Kiểm soát bóng 51.6%
11.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Turbine Potsdam Nữ (15trận)
Chủ Khách
Werder Bremen Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
1
3
4