![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.87
1.01
0.84
1.02
2.10
3.60
3.20
1.21
0.70
1.14
0.75
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Kiến tạo: Mergim Berisha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Umut Tohumcu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Niklas Stark
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Ra sân: Mergim Berisha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alexander Prass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Grillitsch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mitchell Weiser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Stark
Ra sân: Marius Bulter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derrick Kohn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Senne Lynen
Ra sân: Pavel Kaderabek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 36 | 6.42 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 56 | 6.39 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 5.99 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 8.33 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7.41 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.58 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 7.32 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 34 | 6.67 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 20 | 6.13 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 7.1 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 5.79 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 44 | 7.36 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 2 | 45 | 7.94 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 105 | 99.06% | 1 | 0 | 113 | 6.42 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 51 | 6.51 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 5.92 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 3 | 61 | 9.14 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 71 | 64 | 90.14% | 10 | 0 | 96 | 7.71 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 1 | 78 | 6.7 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.11 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 47 | 6.45 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 46 | 6.45 | |
2 | Olivier Deman | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 83 | 7.99 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
28 | Skelly Alvero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ