![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Schalke 04 Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
0.94
0.92
0.99
0.81
1.94
3.50
3.25
1.03
0.77
0.78
1.02
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Ouwejan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kevin Vogt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Geiger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Frey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Skarke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Ihlas Bebou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Finn Ole Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 15 | 6.51 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 37 | 7.29 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 19 | 6.83 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 11 | 62 | 7.79 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 5 | 0 | 31 | 6.98 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 6 | 47 | 7.23 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 4 | 34 | 7.38 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 1 | 39 | 7.74 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 4 | 1 | 54 | 7.54 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 16 | 6.51 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 4 | 51 | 7.6 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 38 | 7.1 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 21 | 6.19 | |
40 | Umut Tohumcu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.24 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ralf Fahrmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
8 | Danny Latza | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 19 | 6.73 | |
9 | Simon Terodde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.12 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 5 | 68 | 6.04 | |
24 | Dominick Drexler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 4 | 1 | 19 | 6.6 | |
26 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 5 | 22 | 6.18 | |
11 | Marius Bulter | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 4 | 0 | 44 | 6.54 | |
27 | Cedric Brunner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 3 | 1 | 62 | 6.26 | |
20 | Tim Skarke | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.06 | |
2 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 3 | 2 | 22 | 6.03 | |
30 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 37 | 5.12 | |
6 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 40 | 6.41 | |
10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 6 | 0 | 43 | 6.7 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 4 | 59 | 6.34 | |
41 | Henning Matriciani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 52 | 5.86 | |
42 | Keke Maximilian Topp | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 10 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ