

1.05
0.85
0.87
1.01
1.95
4.20
3.25
1.12
0.79
1.09
0.79
Diễn biến chính


Kiến tạo: Andrej Kramaric


Kiến tạo: Alassane Plea

Kiến tạo: Robert Skov

Kiến tạo: Wout Weghorst


Ra sân: Stefan Lainer

Ra sân: Marvin Friedrich

Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Ozan Kabak



Kiến tạo: Joseph Scally


Ra sân: Maximilian Beier

Ra sân: Grischa Promel

Ra sân: Andrej Kramaric


Kiến tạo: Julian Weigl
Ra sân: Robert Skov


Ra sân: Luca Netz

Ra sân: Ko Itakura
Kiến tạo: Ihlas Bebou

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 44 | 6.47 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 6 | 35 | 32 | 91.43% | 4 | 0 | 60 | 8.63 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 6 | 1 | 67 | 6.46 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 17 | 6.34 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 48 | 8.23 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.74 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 98 | 90 | 91.84% | 2 | 0 | 118 | 6.89 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 3 | 55 | 7.71 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 2 | 64 | 56 | 87.5% | 2 | 1 | 88 | 6.92 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 3 | 1 | 3 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 6 | 71 | 8.85 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 62 | 7.95 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.76 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 64 | 6.48 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 1 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 1 | 101 | 6.09 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 58 | 7.12 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 5 | 46 | 7.5 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 60 | 6.86 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 35 | 5.95 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 51 | 6.11 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 38 | 6.21 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 1 | 1 | 75 | 5.93 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 54 | 6.32 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 4 | 4 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 7 | 1 | 52 | 10 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 7 | 6.03 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 17 | 6.69 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 2 | 46 | 6.47 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 38 | 5.31 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
49 | Shio Fukuda | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ