![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
1.11
0.80
0.96
0.90
1.52
4.40
5.40
0.80
1.08
1.03
0.85
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marius Bulter
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Komenda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Adam Hlozek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Finn Dominik Porath
Ra sân: Florian Grillitsch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Bulter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Magnus Knudsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Holtby
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolai Remberg
Ra sân: Alexander Prass
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 48 | 7.06 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 11 | 0 | 66 | 9.18 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 5 | 44 | 29 | 65.91% | 4 | 5 | 67 | 7.7 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 63 | 6.63 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 1 | 54 | 6.76 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 13 | 13 | 100% | 6 | 1 | 28 | 7.68 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 54 | 6.48 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 5.8 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.43 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.63 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 3 | 50 | 40 | 80% | 5 | 0 | 69 | 6.6 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 5 | 82 | 7.99 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 66 | 6.8 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 44 | 35 | 79.55% | 4 | 0 | 60 | 6.63 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 5 | 45 | 6.84 | |
15 | Marvin Schulz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.36 | |
3 | Marco Komenda | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 32 | 6.05 | |
4 | Patrick Erras | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 2 | 67 | 6.4 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 19 | 9 | 47.37% | 2 | 1 | 31 | 7.49 | |
20 | Fiete Arp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.27 | |
27 | Tymoteusz Puchacz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 6 | 1 | 29 | 6.11 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 4 | 49 | 7.02 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 8 | 27 | 6.63 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 47 | 6.12 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 47 | 6.66 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 38 | 7.7 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 47 | 6.02 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.94 | |
16 | Andu Yobel Kelati | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 3 | 0 | 22 | 5.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ