![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
1.02
0.84
0.84
0.96
2.02
3.30
3.25
1.05
0.75
0.87
0.93
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tolga Cigerci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Niederlechner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Plattenhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kevin Vogt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Skov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Stiller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 33 | 6.97 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 24 | 58.54% | 0 | 1 | 46 | 6.71 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 29 | 7.76 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 4 | 48 | 6.98 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 33 | 6.92 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.15 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 36 | 6.97 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 49 | 7.97 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 29 | 8.12 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 7 | 1 | 55 | 7.21 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 6 | 31 | 7.08 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 47 | 6.81 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kevin Prince Boateng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 5.98 | |
19 | Stevan Jovetic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 19 | 5.97 | |
6 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 39 | 5.7 | |
21 | Marvin Plattenhardt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 2 | 1 | 43 | 5.75 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.08 | |
29 | Lucas Tousart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 8 | 36 | 6.71 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
17 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 3 | 5 | 60 | 6.61 | |
8 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 39 | 6.06 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 15 | 6.06 | |
18 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 37 | 6.17 | |
23 | Marco Richter | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 36 | 5.5 | |
5 | Filip Uremovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 5 | 33 | 6.09 | |
3 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 18 | 5.54 | |
24 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ