![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
1.01
0.85
0.92
0.88
2.01
3.60
3.05
1.06
0.74
0.93
0.87
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Edimilson Fernandes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ozan Kabak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Bulter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grischa Promel
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Robert Skov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aymen Barkok
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Anton Stach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Widmer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 5.94 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 0 | 63 | 6.4 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 25 | 5.98 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 56 | 5.8 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.05 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 37 | 6.02 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 5.88 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 42 | 6.03 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.12 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 41 | 6.64 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 6.81 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 27 | 6.04 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 15 | 6.52 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 6.43 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 30 | 7.25 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.74 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 22 | 6.27 | |
10 | Marco Richter | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 7.21 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 21 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ