![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
0.98
0.90
0.96
0.92
1.85
3.60
4.20
0.98
0.90
1.03
0.85
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Wout Weghorst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pavel Kaderabek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umut Tohumcu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faride Alidou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Robert Skov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ihlas Bebou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Thielmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Finkgrafe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.41 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 26 | 6.26 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.52 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.11 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 54 | 6.66 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.16 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 38 | 6.42 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 52 | 6.89 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.26 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.28 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 38 | 6.64 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.53 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 42 | 7 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.46 | |
15 | Luca Kilian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 24 | 6.39 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 10 | 6.07 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 28 | 6.49 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 18 | 6.07 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 33 | 6.35 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ