![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
0.97
0.93
1.02
0.86
2.09
3.75
3.10
0.68
1.25
0.25
2.75
Diễn biến chính
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristijan Jakic
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wout Weghorst
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Phillip Tietz
Ra sân: Ozan Kabak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Bauer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Maier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Engels
Ra sân: David Jurasek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grischa Promel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 7.39 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 1 | 48 | 7.5 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 5 | 56 | 8.55 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 4 | 40 | 8.67 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.9 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 79 | 69 | 87.34% | 1 | 1 | 97 | 7.41 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 63 | 6.78 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 3 | 60 | 6.23 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 37 | 7.05 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 5 | 2 | 72 | 6.26 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 8 | 3 | 85 | 7.43 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 53 | 6.5 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 1 | 47 | 6.29 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 72 | 6.83 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 5.83 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 8 | 39 | 7.3 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 65 | 6.39 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 46 | 6.57 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 41 | 6 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 32 | 7.09 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 42 | 5.97 | |
5 | Patric Pfeiffer | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 2 | 24 | 6.71 | |
11 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 12 | 6.17 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
18 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 52 | 6.73 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 55 | 7.24 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ