![Troyes Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
1.04
0.82
0.78
1.02
8.70
5.90
1.22
0.92
0.88
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Bamba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Thierno Balde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Ounas
Ra sân: Rominigue Kouame
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Thierno Balde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remy Cabella
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122444809.jpg)
![Troyes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Gauthier Gallon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 21 | 52.5% | 0 | 0 | 56 | 7.44 | |
24 | Xavier Chavalerin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 33 | 6.62 | |
11 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 2 | 40 | 7.57 | |
4 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 6.28 | |
17 | Yoann Salmier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 3 | 52 | 6.63 | |
7 | Mama Samba Balde | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 24 | 12 | 50% | 3 | 2 | 48 | 7.18 | |
9 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.05 | |
6 | Rominigue Kouame | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 51 | 7.42 | |
19 | Andreas Bruus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
39 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 44 | 6.49 | |
26 | Papa Ndiaga Yade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
18 | Thierno Balde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 6.98 | |
22 | Tanguy Zoukrou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 41 | 6.52 | |
28 | Derek Mazou Sacko | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.92 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 0 | 67 | 6.07 | |
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 67 | 51 | 76.12% | 6 | 1 | 85 | 7.08 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 74 | 62 | 83.78% | 1 | 2 | 92 | 6.77 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 60 | 6.73 | |
11 | Adam Ounas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 4 | 0 | 65 | 6.04 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 28 | 6.48 | |
20 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 50 | 49 | 98% | 2 | 0 | 59 | 6.85 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 8 | 0 | 26 | 6.93 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 29 | 6.04 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 35 | 6.67 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 3 | 90 | 7.97 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 65 | 6.48 | |
35 | Carlos Baleba | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ