Vòng 23
22:00 ngày 29/12/2024
Tranmere Rovers
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Barrow
Địa điểm: Prenton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.92
O 2.25
1.01
U 2.25
0.79
1
2.75
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Phút
Barrow Barrow
11'
match phan luoi 0 - 1 Jordan Turnbull(OW)
Omari Patrick 1 - 1 match pen
36'
Sam Finley match yellow.png
43'
Jordan Turnbull match yellow.png
48'
Sol Solomon match yellow.png
53'
60'
match yellow.png Theo Vassell
Cameron Norman
Ra sân: Lee OConnor
match change
63'
65'
match change Andrew Dallas
Ra sân: Dom Telford
75'
match yellow.png Emile Acquah
85'
match change Neo Eccleston
Ra sân: Christopher Martin Stokes
Kristian Dennis
Ra sân: Sol Solomon
match change
85'
87'
match yellow.png Andrew Dallas
90'
match yellow.png Elliot Newby
90'
match yellow.png Robbie Gotts
Brad Walker
Ra sân: Sam Finley
match change
90'
Connor Wood
Ra sân: Zak Bradshaw
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Barrow Barrow
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
396
 
Số đường chuyền
 
220
71%
 
Chuyền chính xác
 
50%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
68
 
Đánh đầu
 
71
41
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
15
103
 
Pha tấn công
 
99
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kristian Dennis
4
Brad Walker
2
Cameron Norman
23
Connor Wood
10
Josh Davison
11
Josh Hawkes
25
Reuben Egan
Tranmere Rovers Tranmere Rovers 4-2-3-1
4-4-2 Barrow Barrow
1
McGee
3
Bradshaw
6
Turnbull
35
Drysdale
22
OConnor
7
Morris
17
Finley
30
Patrick
21
Solomon
19
Saunders
18
Jennings
1
Farman
24
Feely
42
Vassell
14
Stokes
29
Tiensia
11
Newby
16
Foley
15
Gotts
30
Jackson
19
Telford
20
Acquah

Substitutes

9
Andrew Dallas
2
Neo Eccleston
23
Connor Mahoney
25
Charlie Kirk
10
Gerard Garner
21
Wyll Stanway
Đội hình dự bị
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Kristian Dennis 14
Brad Walker 4
Cameron Norman 2
Connor Wood 23
Josh Davison 10
Josh Hawkes 11
Reuben Egan 25
Tranmere Rovers Barrow
9 Andrew Dallas
2 Neo Eccleston
23 Connor Mahoney
25 Charlie Kirk
10 Gerard Garner
21 Wyll Stanway

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 6.2
3 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
51.1% Kiểm soát bóng 44.8%
12.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tranmere Rovers (37trận)
Chủ Khách
Barrow (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
8
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
6
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
3
2
1
1

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.07
17 Sam Finley Tiền vệ trụ 0 0 3 63 46 73.02% 10 1 90 6.78
18 Connor Jennings Tiền đạo thứ 2 3 0 2 29 20 68.97% 1 6 49 6.73
7 Kieron Morris Tiền vệ trái 2 0 0 44 39 88.64% 4 1 63 6.47
4 Brad Walker Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
6 Jordan Turnbull Trung vệ 1 0 0 43 33 76.74% 0 14 73 7.85
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 36 6.4
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 23 6.11
30 Omari Patrick Tiền vệ trái 3 3 1 28 15 53.57% 2 4 47 7.44
23 Connor Wood Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Harvey Saunders Tiền đạo thứ 2 3 1 1 14 8 57.14% 1 4 27 7.12
22 Lee OConnor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 31 72.09% 5 0 66 6.02
35 Declan Drysdale Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 7 42 7.31
3 Zak Bradshaw Trung vệ 0 0 0 48 33 68.75% 0 2 75 6.67
21 Sol Solomon Tiền vệ phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 21 6.56

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 31 6 19.35% 0 0 40 6.25
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 2 2 2 30 17 56.67% 0 0 43 6.59
14 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 45 6.34
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 3 1 0 20 6 30% 3 4 35 6.87
19 Dom Telford Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 2 12 6.53
42 Theo Vassell Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 3 32 6.81
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 15 57.69% 1 9 60 7.42
9 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 5 100% 1 0 10 6.05
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 5 2 1 23 11 47.83% 2 0 44 6.4
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 0 1 11 8 72.73% 4 2 33 7.17
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 2 0 0 8 2 25% 0 3 30 6.29
29 Junior Tiensia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 1 4 42 7.05
2 Neo Eccleston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ