Vòng 22
02:45 ngày 26/02/2025
Tranmere Rovers
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Accrington Stanley
Địa điểm: Prenton Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
2.10
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 1
0.99
U 1
0.83

Diễn biến chính

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
14'
match yellow.png Liam Coyle
46'
match change Joe OBrien Whitmarsh
Ra sân: Alex Henderson
49'
match goal 0 - 1 Shaun Whalley
Kristian Dennis
Ra sân: Josh Davison
match change
52'
Connor Wood
Ra sân: Jake Garrett
match change
53'
56'
match yellow.png Josh Woods
Josh Hawkes
Ra sân: Lee OConnor
match change
63'
Regan Hendry
Ra sân: Chris Merrie
match change
63'
77'
match change Tyler Walton
Ra sân: Shaun Whalley
87'
match change Connor OBrien
Ra sân: Liam Coyle
Sam Mather
Ra sân: Sam Finley
match change
90'
Connor Wood match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Billy Crellin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Accrington Stanley Accrington Stanley
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
480
 
Số đường chuyền
 
288
72%
 
Chuyền chính xác
 
54%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
84
 
Đánh đầu
 
59
35
 
Đánh đầu thành công
 
35
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
10
48
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
36
 
Long pass
 
18
144
 
Pha tấn công
 
85
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kristian Dennis
23
Connor Wood
11
Josh Hawkes
8
Regan Hendry
12
Sam Mather
13
Joe Murphy
26
Louis Jackson
Tranmere Rovers Tranmere Rovers 3-5-2
4-1-4-1 Accrington Stanley Accrington Stanley
1
McGee
6
Turnbull
5
Davies
22
OConnor
30
Patrick
15
Garrett
16
Merrie
17
Finley
2
Norman
10
Davison
18
Jennings
13
Crellin
2
Love
17
Matthews
14
Ward
12
Quirk
6
Coyle
7
Whalley
10
Henderso...
4
Grant
45
Hunter
39
Woods

Substitutes

43
Joe OBrien Whitmarsh
23
Tyler Walton
38
Connor OBrien
1
Michael Kelly
24
Sonny Aljofree
20
Charlie Brown
18
Charlie Caton
Đội hình dự bị
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Kristian Dennis 14
Connor Wood 23
Josh Hawkes 11
Regan Hendry 8
Sam Mather 12
Joe Murphy 13
Louis Jackson 26
Tranmere Rovers Accrington Stanley
43 Joe OBrien Whitmarsh
23 Tyler Walton
38 Connor OBrien
1 Michael Kelly
24 Sonny Aljofree
20 Charlie Brown
18 Charlie Caton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.4
2 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 2
50.3% Kiểm soát bóng 46.4%
11.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tranmere Rovers (40trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
9
HT-H/FT-T
2
7
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
5
1
5
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
3
2
3
3

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo thứ 2 2 0 1 7 4 57.14% 1 0 12 6.8
17 Sam Finley Tiền vệ trụ 1 0 1 30 25 83.33% 2 1 38 6.8
18 Connor Jennings Tiền đạo thứ 2 2 1 0 26 18 69.23% 0 4 37 6.7
6 Jordan Turnbull Trung vệ 2 1 0 43 33 76.74% 0 4 69 7
5 Tom Davies Trung vệ 0 0 1 41 31 75.61% 0 6 51 7
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 38 18 47.37% 0 0 50 7
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 6 3 53 6.6
8 Regan Hendry Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 1 11 6.6
30 Omari Patrick Tiền vệ trái 1 0 1 27 18 66.67% 5 0 44 5.5
16 Chris Merrie Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 31 6.8
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 1 0 2 4 4 100% 1 0 7 6.8
23 Connor Wood Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 21 6.7
10 Josh Davison Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 6 42.86% 1 3 25 6.8
22 Lee OConnor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 1 1 36 6.3
15 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 11 91.67% 2 0 27 6.7

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh trái 1 1 0 16 7 43.75% 2 1 28 7.2
4 Conor Grant Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 14 51.85% 0 0 36 6.6
45 Ashley Hunter Tiền đạo thứ 2 2 2 1 22 15 68.18% 1 2 37 7.2
2 Donald Love Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 22 13 59.09% 0 2 49 7.7
13 Billy Crellin Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 25 6.9
10 Alex Henderson Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 0 2 23 7
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 11 55% 0 5 34 6.6
39 Josh Woods Tiền đạo thứ 2 1 0 2 17 9 52.94% 0 2 27 6.8
43 Joe OBrien Whitmarsh Midfielder 1 1 0 3 3 100% 0 0 9 6.6
12 Sebastian Quirk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 15 57.69% 2 3 39 6.3
14 Benn Ward Defender 0 0 0 30 19 63.33% 0 4 42 6.7
17 Devon Matthews Midfielder 0 0 0 20 9 45% 0 4 37 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ