![Trabzonspor Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
0.82
0.98
0.76
0.94
1.60
3.73
4.55
0.77
0.98
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Ra sân: Berat Ozdemir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sokol Cikalleshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Muric
Ra sân: Edin Visca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmet Oguz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Rayyan Baniya
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Enis Destan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Cicaldau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ugurcan Yazgili
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mehmet Can Aydin
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jens Stryger Larsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.42 | |
7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 8 | 6.01 | |
24 | Stefano Denswil | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
30 | Paul Onuachu | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
29 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
10 | Abdulkadir Omur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
6 | Batista Mendy | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 8 | 6.44 | |
5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 14 | 6.88 | |
50 | Mehmet Can Aydin | Defender | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
2 | Rayyan Baniya | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 6.26 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Francisco Calvo Quesada | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.28 | |
7 | Robert Muric | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
17 | Sokol Cikalleshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
61 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
22 | Ahmet Oguz | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
6 | Soner Dikmen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
4 | Adil Demirbag | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.33 | |
3 | Karahan Yasir Subasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ