![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
1.01
0.89
0.87
1.01
2.00
3.60
3.30
1.14
0.75
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yaya Fofana
Ra sân: Yann Gboho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gabriel Suazo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Okumu
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Koné
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Diakite
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 4 | 38 | 7.02 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 5 | 0 | 71 | 7.33 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 5 | 65 | 7.06 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.88 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 58 | 6.4 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 35 | 24 | 68.57% | 8 | 3 | 56 | 7.7 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 51 | 7.14 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 6 | 3 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 1 | 41 | 7.61 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 5.92 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 42 | 6.67 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 2 | 71 | 7.1 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 37 | 7.12 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Junya Ito | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 33 | 22 | 66.67% | 10 | 1 | 57 | 7.46 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 57 | 7.29 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 42 | 7.47 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 4 | 75 | 7.05 | |
21 | Cedric Kipre | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 4 | 68 | 6.98 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 41 | 6.72 | |
5 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 1 | 65 | 6.71 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 33 | 6.54 | |
71 | Yaya Fofana | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 30 | 6.64 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 2 | 50 | 6.79 | |
67 | Mamadou Diakhon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
72 | Amadou Koné | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 4 | 57 | 7.34 | |
55 | Nhoa Sangui | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
63 | Mohamed Bamba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
74 | Niama Sissoko | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ