![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.84
1.02
0.77
1.03
2.58
3.70
2.23
1.01
0.79
1.05
0.75
Diễn biến chính
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sael Kumbedi
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Genreau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxence Caqueret
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Lepenant
Ra sân: Fares Chaibi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Maxime Dupe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.15 | |
8 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 15 | 0 | 76 | 6.87 | |
7 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 5.86 | |
17 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 0 | 78 | 6.4 | |
13 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 5.88 | |
15 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 1 | 0 | 61 | 5.53 | |
5 | Denis Genreau | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 4 | 1 | 51 | 6.91 | |
14 | Logan Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 50 | 5.45 | |
27 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 2 | 39 | 6.1 | |
19 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
6 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
4 | Anthony Rouault | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 1 | 67 | 6.44 | |
28 | Fares Chaibi | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 61 | 7.15 | |
26 | Warren Kamanzi | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 64 | 6.86 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 51 | 7.07 | |
5 | Dejan Lovren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 1 | 5 | 93 | 7.49 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 41 | 7.36 | |
23 | Thiago Henrique Mendes Ribeiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
88 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 101 | 88 | 87.13% | 2 | 4 | 117 | 7.67 | |
12 | Henrique Silva Milagres | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 77 | 6.8 | |
8 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 44 | 37 | 84.09% | 5 | 0 | 69 | 6.58 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 53 | 47 | 88.68% | 3 | 0 | 82 | 8.31 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.19 | |
24 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 54 | 6.21 | |
4 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 1 | 101 | 6.64 | |
20 | Sael Kumbedi | Forward | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 55 | 5.75 | |
47 | Jefferson Pereira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 52 | 7.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ