![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
1.04
0.84
0.99
0.89
1.66
3.75
5.00
0.94
0.96
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joshua King
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aron Donnum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Sabbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rassoul Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Soumare
Kiến tạo: Rasmus Nicolaisen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoann Salmier
Ra sân: Djibril Sidibe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Kechta
Kiến tạo: Cristhian Casseres Jr
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 27 | 6.7 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 1 | 65 | 6.9 | |
21 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 71 | 61 | 85.92% | 5 | 0 | 90 | 7.3 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
20 | Niklas Schmidt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 1 | 46 | 6.6 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 102 | 92 | 90.2% | 0 | 3 | 116 | 8 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 36 | 7.2 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 4 | 74 | 7.6 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 2 | 23 | 7 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 1 | 58 | 7.9 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 4 | 0 | 58 | 7 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 7.5 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 34 | 7.1 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 17 | 6.7 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 2 | 61 | 6.4 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 65 | 7.9 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 53 | 6.7 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 9 | 1 | 65 | 6.5 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 67 | 6.5 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 2 | 80 | 6.6 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 43 | 6.9 | |
46 | Ilyes Housni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
21 | Antoine Joujou | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ