![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![LASK Linz LASK Linz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130422073413.png)
0.79
1.01
0.91
0.79
1.79
3.50
3.75
0.93
0.82
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![LASK Linz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130422073413.png)
Kiến tạo: Thijs Dallinga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moses Usor
Ra sân: Cesar Gelabert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Branko Jovicic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marin Ljubicic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thijs Dallinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aron Donnum
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Bello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksym Talovierov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Niklas Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![LASK Linz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130422073413.png)
Đội hình xuất phát
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![LASK Linz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130422073413.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130422073413.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 44 | 6.25 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 39 | 7.56 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 39 | 6.78 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 46 | 6.76 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 52 | 6.88 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 30 | 6.85 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 6.59 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.51 | |
11 | Cesar Gelabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.31 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 27 | 6.46 |
LASK Linz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Robert Zulj | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 3 | 40 | 6.24 | |
5 | Phillip Ziereis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 30 | 6.06 | |
18 | Branko Jovicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 49 | 5.92 | |
21 | Ivan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 5.93 | |
29 | Florian Flecker | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 6.22 | |
2 | George Bello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 22 | 6.1 | |
1 | Tobias Lawal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 18 | 5.69 | |
16 | Andres Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 1 | 33 | 6.1 | |
4 | Maksym Talovierov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 49 | 6.31 | |
9 | Marin Ljubicic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 5.77 | |
17 | Moses Usor | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 32 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ