Vòng 1/8 Final
02:45 ngày 06/02/2025
Toulouse
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Guingamp
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.70
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Guingamp Guingamp
Shavy Babicka match yellow.png
39'
45'
match yellow.png Dylan Ourega
Rafik Messali match yellow.png
48'
52'
match goal 0 - 1 Kalidou Sidibe
Kiến tạo: Rayan Ghrieb
63'
match yellow.png Kalidou Sidibe
72'
match yellow.png Theo Le Bris
74'
match yellow.png Donatien Gomis
89'
match goal 0 - 2 Tanguy Ahile
Kiến tạo: Junior Armando Mendes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Guingamp Guingamp
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
455
 
Số đường chuyền
 
490
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
37
121
 
Pha tấn công
 
90
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 58.67%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 6.9
1.7 Thẻ vàng 1.1
5 Sút trúng cầu môn 6
44.2% Kiểm soát bóng 56.5%
12.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (32trận)
Chủ Khách
Guingamp (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
4
3
2
7