![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
0.93
0.97
0.85
0.85
1.50
4.20
6.50
1.16
0.76
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordan Lefort
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Umit Akdag
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yann Gboho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Miha Zajc
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Eudes Aholou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlens Arcus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Shavy Babicka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Farid El Melali
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 7.36 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 71 | 58 | 81.69% | 4 | 1 | 97 | 6.61 | |
21 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 46 | 6.15 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 75 | 57 | 76% | 4 | 2 | 84 | 6.14 | |
5 | Denis Genreau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 6 | 0 | 26 | 6.25 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 75 | 90.36% | 0 | 3 | 92 | 6.19 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 29 | 6.72 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 3 | 1 | 6 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 0 | 68 | 8.33 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 37 | 6.35 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 73 | 86.9% | 1 | 6 | 94 | 7.16 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 1 | 42 | 6.29 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.56 | |
6 | Umit Akdag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 5 | 65 | 6.58 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 7.51 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 2 | 1 | 60 | 6.18 | |
25 | Abdoulaye Bamba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 36 | 6.54 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 43 | 6.57 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 4 | 45 | 7.9 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 35 | 7.68 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 6 | 23.08% | 0 | 1 | 42 | 6.84 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 36 | 7.03 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 54 | 5.96 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 0 | 34 | 5.98 | |
99 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 42 | 7.42 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
24 | Emmanuel Biumla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 28 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ