![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
0.96
0.92
0.84
1.02
1.59
4.60
5.10
1.12
0.77
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Neto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pape Matar Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richarlison de Andrade
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yves Bissouma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Maddison
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hee-Chan Hwang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Neto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 7 | 1 | 75 | 6.73 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 56 | 6.04 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.01 | |
16 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 18 | 6.66 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 60 | 51 | 85% | 11 | 1 | 83 | 6.8 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 22 | 6.28 | |
18 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 2 | 30 | 6.32 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 102 | 91.89% | 0 | 3 | 124 | 6.59 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 82 | 7.1 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 2 | 0 | 111 | 7.06 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 7 | 0 | 83 | 7.99 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 3 | 64 | 6.1 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 95 | 97.94% | 0 | 0 | 108 | 6.99 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 5 | 47 | 7.35 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 1 | 35 | 7.25 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 50 | 7.25 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | 24% | 0 | 0 | 35 | 6.78 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
27 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 11 | 6.49 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 48 | 6.79 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 6.38 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 55 | 6.58 | |
6 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 45 | 8.53 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 65 | 7.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ