![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
0.99
0.87
0.98
0.82
1.37
4.50
6.60
0.96
0.84
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Pedro Porro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesse Lingard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brennan Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Wood
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Ra sân: Richarlison de Andrade
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Son Heung Min
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Skipp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fraser Forster | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 26 | 8.15 | |
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 6 | 55 | 7.06 | |
10 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 25 | 17 | 68% | 3 | 2 | 35 | 8.59 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 4 | 2 | 5 | 23 | 20 | 86.96% | 6 | 0 | 40 | 8.32 | |
27 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 53 | 6.45 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 1 | 93 | 7.18 | |
34 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 3 | 58 | 6.91 | |
9 | Richarlison de Andrade | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 41 | 7.82 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 3 | 97 | 7.31 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.73 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 61 | 6.93 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 56 | 46 | 82.14% | 6 | 0 | 84 | 7.26 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Andre Ayew | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.55 | |
12 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 1 | 33 | 6.57 | |
39 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 70 | 58 | 82.86% | 2 | 1 | 82 | 6.25 | |
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 50 | 46 | 92% | 1 | 1 | 64 | 6.41 | |
38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 57 | 7.11 | |
23 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 33 | 5.66 | |
11 | Jesse Lingard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 5.76 | |
4 | Joe Worrall | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 54 | 6.67 | |
32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 49 | 6.32 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 7 | 6.18 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 36 | 6.85 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 10 | 2 | 47 | 6.49 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 30 | 6.1 | |
20 | Brennan Johnson | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.48 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 8 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ