![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.86
0.98
0.78
0.96
3.95
3.70
1.82
1.00
0.82
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Bobb
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brennan Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Bentancur
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Đội hình xuất phát
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 47 | 6.66 | |
16 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 35 | 7.3 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 2 | 47 | 6.65 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.16 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 24 | 6.36 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 0 | 33 | 6.63 | |
38 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 46 | 7.24 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 15 | 5.89 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 48 | 7 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 39 | 6.82 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 0 | 64 | 6.93 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 43 | 6.36 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 0 | 44 | 6.72 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 55 | 6.49 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 44 | 6.99 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 30 | 6.07 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 27 | 6.22 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 61 | 6.51 | |
52 | Oscar Bobb | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 32 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ