![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
0.81
1.05
0.82
0.98
1.42
4.45
5.70
1.00
0.80
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Kiến tạo: Son Heung Min
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Matar Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Lukic
Ra sân: Richarlison de Andrade
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Palhinha
Ra sân: James Maddison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Son Heung Min
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 8.16 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 52 | 6.67 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.86 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 43 | 6.88 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 28 | 6.58 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 1 | 60 | 6.81 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 22 | 6.21 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 31 | 6.58 | |
38 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 45 | 6.42 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 45 | 6.64 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.35 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 6.32 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.15 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 20 | 6.14 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.26 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 30 | 6.95 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 0 | 28 | 6.54 | |
30 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 14 | 6.12 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 5.82 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ