![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
1.03
0.85
0.84
1.06
1.65
4.00
4.60
0.79
1.12
0.91
0.99
Diễn biến chính
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rodrigo Bentancur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Skipp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Timo Werner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Jensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Collins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keane Lewis-Potter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: James Maddison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timo Werner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 32 | 6.48 | |
16 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 40 | 32 | 80% | 4 | 0 | 56 | 7.16 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 4 | 0 | 3 | 72 | 66 | 91.67% | 2 | 0 | 94 | 7.15 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 50 | 6.07 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 36 | 7.43 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 81 | 6.81 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 47 | 6.41 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 6.38 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 7 | 1 | 90 | 6.4 | |
38 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 63 | 53 | 84.13% | 1 | 1 | 89 | 6.35 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.28 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 59 | 6.36 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 31 | 6.37 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 53 | 7.01 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 31 | 7.19 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 36 | 5.89 | |
17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 30 | 7.37 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 5 | 0 | 38 | 6.96 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.29 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 31 | 6.56 | |
10 | Josh Da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 32 | 6.09 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 6.15 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 35 | 6.09 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ